Tìm kiếm sản phẩm
Đàn Organ Yamaha S750
- Danh MụcĐàn Organ
- Product Codes750
- Xuất xứ Nhật Bản
- Giá bán Liên hệ
- Hoàn tiền 200% nếu phát hiện piano giả
- Nhập khẩu trực tiếp từ Nhật
- Đại lí chính hãng Yamaha tại Việt Nam
- Hỗ trợ trả góp lãi xuất 0%
HÌNH ẢNH SHOWROOM PIANO MOZART
Chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Mozart
SHOWROOM 1: PIANO MOZART TIMES CITY
T7 - Times City - 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
SHOWROOM 2: PIANO MOZART GOLDEN LAND
Số 275 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, HN
SHOWROOM 3: PIANO MOZART GOLD MARK CITY
SỐ 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, HN
HOTLINE: 0987 589 689
Kích thước |
Chiều rộng |
1.002 mm (39 7/16") |
Chiều cao |
148 mm (5 13/16") |
|
Chiều sâu |
437 mm (17 3/16") |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11 kg (24 lbs., 4 oz.) |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Đàn Organ |
|
Touch Response |
Cứng 2, Cứng 1, Trung bình,Mềm 1, Mềm 2 |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Có |
Biến điệu |
Có |
|
Đa đệm |
126 Dãyx 4 Đệm |
|
Hiển thị |
Loại |
B/W LCD |
Kích cỡ |
5.7 inch (320 x 240 chấm STN QVGA ) |
|
Màu sắc |
Monochrome (Đơn sắc) |
|
Độ tương phản |
Có |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
678 Giọng + 28Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng |
38 Giọng Super Articulation, 18 Giọng Mega, 24 Sweet! Giọng, 46 Cool! Giọng, 29 Live! Giọng, 10 Organ Flutes! |
|
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Có ( tối đa khoảng 64MB) |
Chỉnh sửa |
Bộ giọng |
|
Phần |
Phải 1, Phải 2, Trái |
|
Tính tương thích |
XG, XF, GS, GM, GM2 |
|
Loại |
Tiếng Vang |
44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
Thanh |
71 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
|
DSP |
DSP 1: 295 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng, DSP 2-4: 128 cài đặt sẵn + 10 Người dùng |
|
EQ Master |
5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng |
|
EQ Part |
28 Chi tiết (Phải 1, Phải 2, Trái, Multi Pad, Tiết tấu x 8, Bài hát x 16) |
|
Biến tấu Mic |
- |
|
Hòa Âm Giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
- |
Số cài đặt người dùng |
- |
|
Hiệu Ứng Giọng |
- |
|
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
325 |
Tiết tấu đặc trưng |
295 Pro, 30 Session |
|
Phân ngón |
Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
1.200 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) |
4 cho mỗi tiết tấu |
|
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp tiết tấu, D(ịnh Dạng Tệp Tiết Tấu GE |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Có |
Tiết tấu âm mở rộng |
- |
|
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory ) |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 300 KB/bài hát |
|
Chức năng thu âm |
Thu âm nhanh, Đa Thu âm, Thu âm từng bước |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
|
Đăng ký |
Số nút |
8 cài đặt sẵn/dãy ( số dãy không giới hạn, tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory) |
Kiểm soát |
Phối nhạc đăng ký, Freeze |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Có |
|
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Có |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav |
Thu âm |
.wav |
|
USB Audio |
Giàn trãi thời gian |
- |
Chuyển độ cao |
- |
|
Hủy giọng |
- |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
|
Nút quãng tám |
Có |
|
Loại âm giai |
9 Cài đặt sẵn |
|
Tổng hợp |
Direct Access |
Có |
Chức năng hiển thị chữ |
Có |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
- |
|
Giọng |
Bộ tạo giọng |
Có |
Hòa âm//Echo |
Có |
|
Panel Sustain |
Có |
|
Đơn âm/Đa âm |
Có |
|
Thông tin giọng |
Có |
|
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Có |
|
Thông tin OTS |
Có |
|
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Có |
Chức năng hiển thị điểm |
Có |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Có |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 1,9 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory,.... (qua cổng USB đến DEVICE) |
|
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) |
khoảng 64 MB |
|
|