Bạn đang tìm mua một cây đàn piano cơ? Trên thị trường đàn piano cơ cũ hiện nay có rất nhiều mẫu mã với kiểu dáng khác nhau tuy nhiên chất lượng của đàn piano cơ cũ còn phụ thuộc vào người sử dụng trước và uy tin của nhà nhập khẩu và phân phối. Điều này khiến bạn băn khoăn trong việc lựa chọn đàn piano cơ cũ.
Trong bài viết này, Piano Mozart chia sẻ cho bạn rằng để đưa ra quyết định mua đàn piano cơ thì đầu tiên bạn cần phải tra cứu được năm sản xuất của cây đàn dựa trên số serial.
Xác định số serial của đàn piano cơ ở đâu
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 12 cach tra cuu nam san xuat dan piano co yamaha](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI4MDAiIGhlaWdodD0iNTMzIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgODAwIDUzMyI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
2. Tra cứu với bảng dưới để biết được năm sản xuất của đàn piano cơ với thương hiệu lớn Kawai và Yamaha
YAMAHA UPRIGHT |
MODEL |
PEDAL |
SERIAL. NO. |
YEAR |
|
U1D, U3C U3D |
2 |
110000 – 410000 |
1959-1965 |
|
U1E U2C U3E |
3 |
410000 – 1040000 |
1965-1970 |
|
U1F, U2F U3F |
3 |
1040000 – 1230000 |
1970-1971 |
|
U1G, U2G U3G |
3 |
1230000 – 1420000 |
1971-1972 |
|
U1H, U2H U3H |
3 |
1420000 – 3130000 |
1971-1980 |
|
U1M, U2M U3M |
3 |
3250000 – 3580000 |
1980-1982 |
|
U1A, U2A U3A |
3 |
3670000 – 4450000 |
1982-1987 |
|
U10BL U30BL |
3 |
4510000 – 4700000 |
1987-1989 |
|
U10A, U30A |
3 |
4700000 – 5330000 |
1989-1994 |
|
UX |
3 |
2000000 – 3200000 |
1975-1980 |
|
YUA |
3 |
2700000 – 3680000 |
1978-1982 |
|
YUS, YUX |
3 |
3250000 – 3580000 |
1980-1982 |
|
UX1, UX3 UX5 |
3 |
3670000 – 4640000 |
1982-1988 |
|
UX2 |
3 |
3830000 – 4640000 |
1983-1988 |
|
UX10BL UX30BL UX50BL |
3 |
4600000 – 4850000 |
1988-1990 |
|
UX10A UX30A UX50A |
3 |
4820000 – 5330000 |
1990-1994 |
|
U100, U300 |
3 |
5330000 – 5560000 |
1994-1997 |
|
UX100 UX300 UX500 |
3 |
5330000 – 5560000 |
1994-1997 |
|
YM10 |
3 |
5560000 – |
1997- |
|
YU1, YU3 YU5 |
3 |
5560000 – |
1997- |
|
W101, W102 W103 |
3 |
1950000 – 3210000 |
1974-1980 |
|
W104, W105 W106 |
3 |
2000000 – 3210000 |
1975-1980 |
|
W101B |
3 |
3210000 – 3670000 |
1980-1982 |
|
W102B, BW BS |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
|
W103B W104B |
3 |
3210000 – 3670000 |
1980-1982 |
|
|
|
MODEL |
PEDAL |
SERIAL. NO. |
YEAR |
|
W106B, BM BB |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
|
W107B, BR BT |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
|
W108B, BS |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
|
W109B, BT |
3 |
3210000 – 4510000 |
1980-1987 |
|
W110BA, BC, BD, BW, BB, BS |
3 |
3780000 – 4510000 |
1983-1987 |
|
W120BS, BW |
3 |
4000000 – 4510000 |
1984-1987 |
|
W201, B, BW, Wn |
3 |
2700000 – 4900000 |
1978-1990 |
|
W202, B, BW, Wn |
3 |
2700000 – 4900000 |
1978-1990 |
|
W100Wn, WnC |
3 |
5060000 – 5370000 |
1991-1994 |
|
W500Wn, WnC |
3 |
5040000 – 5330000 |
1991-1994 |
|
W100MO, MW, MC |
3 |
5280000 – 5530000 |
1993-1997 |
|
W110WnC |
3 |
5370000 – 5530000 |
1994-1997 |
|
MC101 MC201 |
3 |
4100000 – 4390000 |
1985-1986 |
|
MC202 MC203 MC204 |
3 |
4100000 – 4450000 |
1985-1987 |
|
MC301 |
3 |
4100000 – 4580000 |
1985-1988 |
|
MC108C, E, O, H, W |
3 |
4350000 – 4890000 |
1986-1990 |
|
MC10BL, MC10Wnc MC10Bic |
3 |
4540000 – 4890000 |
1988-1990 |
|
MC10A |
3 |
4860000 – 5330000 |
1990-1994 |
|
MC1AWnc |
3 |
4860000 – 5330000 |
1990-1994 |
|
MC1ABic |
3 |
4860000 – 5080000 |
1990-1991 |
|
WX1A |
3 |
4860000 – 5080000 |
1990-1991 |
|
WX3A WX5A |
3 |
4860000 – 5330000 |
1990-1994 |
|
WX102R WX106W |
3 |
4150000 – 4590000 |
1985-1988 |
|
W116BT, WT, HC, SC, |
3 |
4650000 – 4860000 |
1986-1990 |
|
L101, L102 |
3 |
2950000 – 4630000 |
1979-1982 |
|
|
|
|
MODEL |
PEDAL |
SERIAL. NO. |
YEAR |
|
LU101W |
3 |
3670000 – 5400000 |
1982-1985 |
|
F101,F102 |
3 |
3590000 – 4170000 |
1982-1985 |
|
F103BL,AW |
3 |
3790000 – 4170000 |
1983-1985 |
|
MX100, R MX200, R |
3 |
4250000 – 4730000 |
1986-1989 |
|
MX300, R |
3 |
4590000 – 4730000 |
1988-1989 |
|
MX100M MX200M MX300M |
3 |
4730000 – 4930000 |
1989-1990 |
|
MX101, R MX202, R MX303, R |
3 |
4930000 – 5080000 |
1990-1991 |
|
MX90BL, RBL, Wnc, RWnc, Bic |
3 |
4610000 – 4730000 |
1988-1989 |
|
MX30RS |
3 |
4730000 – 4980000 |
1989-1991 |
|
MX31RS |
3 |
4980000 – |
1991- |
|
SX100, R |
|
4730000 – 4980000 |
1989-1990 |
|
SX101, R |
|
4980000 – |
1990- |
|
HQ90 |
|
5280000 – 5320000 |
1993-1994 |
|
HQ90B |
|
5320000 – 5510000 |
1994-1996 |
|
HQ90SXG, XG |
|
5510000 – 5560000 |
1996-1997 |
|
HQ100BWn HQ300B |
|
5370000 – 5510000 |
1994-1996 |
|
HQ100SX HQ300SX |
|
5420000 – 5510000 |
1995-1996 |
|
HQ100SXG HQ300SXG |
|
5510000 – 5560000 |
1996-1997 |
|
|
|
|
KAWAI UPRIGHT |
MODEL |
PEDAL |
SERIAL. NO. |
YEAR |
K8, K20, K35, K48 |
|
32000 – 170000 |
1958-1966 |
KS1, KS2, KS3 |
3 |
170000 – 329000 |
1966-1969 |
KU1, KU1D KU2, KU2D KU3, KU3D KU5, KU5D |
3 |
329000 – 478000 |
1969-1971 |
KU1B, 2B, 3B, 5B |
3 |
478000 – 577000 |
1971-1973 |
BL31, BL51 BL61, BL71 |
3 |
577000 – 1100000 |
1973-1980 |
BL12 |
3 |
688000 – 1100000 |
1974-1980 |
US50, US60 US70 |
3 |
1100000 – 1600000 |
1980-1985 |
KS2F KS3F KS5F |
3 |
1100000 – 1600000 |
1980-1985 |
CL2 |
3 |
1300000 – 1500000 |
1982-1985 |
CL3 |
3 |
1400000 – 1750000 |
1984-1987 |
BS10 |
3 |
1790000 – |
1987- |
BS20, BS30 BS40 |
3 |
1715000 – |
1987- |
KL65B KL72W US63H |
3 |
1800000 – |
1988- |
BS20S |
3 |
1800000 – |
1988 |
ED48E ED52S |
3 |
1690000 – |
1986 |
BS2A BS3A |
3 |
1926000 – |
1990- |
BS1A |
3 |
1970000 – |
1990- |
CL5 |
3 |
1976000 – |
1990- |
KL95R KL64K |
3 |
1970000 – |
1990- |
KL51WI KL51KF KL53K KL78W |
3 |
1895000 – |
1989- |
KL75W KL74K KL68W |
3 |
1926000 – |
1990- |
US6X |
3 |
1895000 – |
1989- |
UX8X US9X |
3 |
1970000 – |
1990- |
H5020 H503W |
3 |
2010000 – |
1991- |
H102W H201R H202M H301W |
3 |
2010000 – |
1991- |
|
HÌNH ẢNH SHOWROOM PIANO MOZART
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 13 showroom piano](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI0ODAiIGhlaWdodD0iMzYwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgNDgwIDM2MCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 14 12524311 883444648442329 1890327645671289191 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI0ODAiIGhlaWdodD0iMzYwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgNDgwIDM2MCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 15 banpiano123](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI5NjAiIGhlaWdodD0iNzIwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgOTYwIDcyMCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 16 11225180 1084606268326165 7373342314537188088 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI5NjAiIGhlaWdodD0iNzIwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgOTYwIDcyMCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 17 15178200 1185756984810988 2402766970626981583 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI3MjAiIGhlaWdodD0iOTYwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgNzIwIDk2MCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 18 15073478 1101460429974082 447889021004166161 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI5NjAiIGhlaWdodD0iNzQ4IiB2aWV3Qm94PSIwIDAgOTYwIDc0OCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 19 showroom piano 3](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI0ODAiIGhlaWdodD0iMzYwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgNDgwIDM2MCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 20 piano co112](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI5NjAiIGhlaWdodD0iNzIwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgOTYwIDcyMCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 21 12642639 883444411775686 7877010939231347822 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI0ODAiIGhlaWdodD0iMzYwIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgNDgwIDM2MCI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
![Cách tra cứu năm sản xuất của đàn piano cơ 22 28166351 2025414064153652 2955869769242950328 n](data:image/svg+xml;base64,PHN2ZyB4bWxucz0iaHR0cDovL3d3dy53My5vcmcvMjAwMC9zdmciIHdpZHRoPSI5NjAiIGhlaWdodD0iNjM5IiB2aWV3Qm94PSIwIDAgOTYwIDYzOSI+PHJlY3Qgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0iI2NmZDRkYiIvPjwvc3ZnPg==)
Chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Mozart
SHOWROOM 1: PIANO MOZART TIMES CITY
T7 – Times City – 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
SHOWROOM 2: PIANO MOZART GOLDEN LAND
Số 275 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, HN
SHOWROOM 3: PIANO MOZART GOLD MARK CITY
SỐ 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, HN
HOTLINE: 0987 589 689